Mô tả
Mô tả sản phẩm
Chức năng đơn giản
Lắp đặt đơn giản, ít tốn kém
Chiều cao bảo vệ từ 185mm – 1.105mm
Khoản cách giữa các tia 20mm, nguồn sáng LED hồng ngoại 870 nm
Khoản cách lắp đặt từ 0.2m – 7m
Cáp có sẳn, ngõ ra PNP (Open Collector)
Thời gian đáp ứng nhanh 15ms
Nguồn cung cấp 24 VDC±20%
Đạt chuẩn:
– IEC 61496-1, EN 61496-1 UL 61496-1, Type 4 ESPE (Electro-Sensitive Protective Equipment)
– IEC 61496-2, CLC/TS 61496-2, UL 61496-2, Type 4 AOPD (Active Opto-electronic Protective Devices)
– IEC 61508-1 to -3, EN 61508-1 to -3 SIL3
– IEC 13849-1: 2006, EN ISO 13849-1: 2008 (PLe, Cat.4)
– UL 508, UL 1998, CAN/CSA C22.2 No.14, CAN/CSA C22.2 No.0.8
Mô tả sản phẩm
Chức năng đơn giản
Lắp đặt đơn giản, ít tốn kém
Chiều cao bảo vệ từ 185mm – 1.105mm
Khoản cách giữa các tia 20mm, nguồn sáng LED hồng ngoại 870 nm
Khoản cách lắp đặt từ 0.2m – 7m
Cáp có sẳn, ngõ ra PNP (Open Collector)
Thời gian đáp ứng nhanh 15ms
Nguồn cung cấp 24 VDC±20%
Đạt chuẩn:
– IEC 61496-1, EN 61496-1 UL 61496-1, Type 4 ESPE (Electro-Sensitive Protective Equipment)
– IEC 61496-2, CLC/TS 61496-2, UL 61496-2, Type 4 AOPD (Active Opto-electronic Protective Devices)
– IEC 61508-1 to -3, EN 61508-1 to -3 SIL3
– IEC 13849-1: 2006, EN ISO 13849-1: 2008 (PLe, Cat.4)
– UL 508, UL 1998, CAN/CSA C22.2 No.14, CAN/CSA C22.2 No.0.8
Số model thông dụng:
F3SJ-E0185P25 : 8 tia, chiều cao bảo vệ 185mm
F3SJ-E0225P25 : 10 tia, chiều cao bảo vệ 225mm
F3SJ-E0305P25 : 14 tia, chiều cao bảo vệ 305mm
F3SJ-E0305P25 : 18 tia, chiều cao bảo vệ 385mm
F3SJ-E0465P25 : 22 tia, chiều cao bảo vệ 465mm
F3SJ-E0545P25 : 26 tia, chiều cao bảo vệ 545mm
F3SJ-E0625P25 : 30 tia, chiều cao bảo vệ 625mm
F3SJ-E0705P25 : 34 tia, chiều cao bảo vệ 705mm
F3SJ-E0785P25 : 38 tia, chiều cao bảo vệ 785mm
F3SJ-E0865P25 : 42 tia, chiều cao bảo vệ 865mm
F3SJ-E0945P25 : 46 tia, chiều cao bảo vệ 945mm
F3SJ-E1025P25 : 50 tia, chiều cao bảo vệ 1.025mm
F3SJ-E1105P25 : 54 tia, chiều cao bảo vệ 1.105mm