Mô tả
Nguồn cung cấp 12~24VDC ±10%
Kiểu dáng hình trụ D=8, 12, 18, 30mm dài 55mm.
Khoảng cách phát hiện vật từ tính 2~30mm
Ngỏ ra Open Colector NPN hoặc PNP, NO hoặc NC
Loại ra dây sẳn 2m hoặc conector chuẩn M12.
Thời gian đáp ứng nhanh, tần số làm việc cao.
Nhiệt độ làm việc -40~700C, đạt độ kín tiêu chuẩn IEC IP67
Vỏ bọc bằng Stainless steel or brass-nickel plated
Mô tả sản phẩm
Nguồn cung cấp 12~24VDC ±10%
Kiểu dáng hình trụ D=8, 12, 18, 30mm dài 55mm.
Khoảng cách phát hiện vật từ tính 2~30mm
Ngỏ ra Open Colector NPN hoặc PNP, NO hoặc NC
Loại ra dây sẳn 2m hoặc conector chuẩn M12.
Thời gian đáp ứng nhanh, tần số làm việc cao.
Nhiệt độ làm việc -40~700C, đạt độ kín tiêu chuẩn IEC IP67
Vỏ bọc bằng Stainless steel or brass-nickel plated
Số model thông dụng:
K3MA-L-C 24VAC/DC: Loại ra dây, D=12, khoảng cách 4mm, NPN
E2A-M12KS04-WP-C1: Loại ra dây, D=12, khoảng cách 4mm, PNP
E2A-M12KS04-WP-B1 : Connector, D=12, khoảng cách 4mm, NPN
E2A-M12KS04-M1-C1 : Connector, D=12, khoảng cách 4mm, PNP
E2A-M12KS04-M1-B1 : Loại ra dây, D=12, khoảng cách 8mm, NPN
E2A-M12KN08-WP-C1 : Loại ra dây, D=12, khoảng cách 8mm, PNP
E2A-M12KN08-WP-B1 : Connector, D=12, khoảng cách 8mm, NPN
E2A-M12KN08-M1-C1 : Connector, D=12, khoảng cách 8mm, PNP
E2A-M12KN08-M1-B1 : Loại ra dây, D=18, khoảng cách 8mm, NPN
E2A-M18KS08-WP-C1 : Loại ra dây, D=18, khoảng cách 8mm, PNP
E2A-M18KS08-WP-B1 : Connector, D=18, khoảng cách 8mm, NPN
E2A-M18KS08-M1-C1 : Connector, D=18, khoảng cách 8mm, PNP
E2A-M18KS08-M1-B1 : Loại ra dây, D=18, khoảng cách 16mm, NPN
E2A-M18KN16-WP-C1 : Loại ra dây, D=18, khoảng cách 16mm, PNP
E2A-M18KN16-WP-B1 : Connector, D=18, khoảng cách 16mm, NPN
E2A-M18KN16-M1-C1 : Connector, D=18, khoảng cách 16mm, NPN
E2A-M18KN16-M1-B1 : Connector, D=18, khoảng cách 16mm, PNP
E2A-M30KS15-WP-C1 : Loại ra dây, D=30, khoảng cách 15mm, PNP
E2A-M30KS15-WP-B1 : Loại ra dây, D=30, khoảng cách 15mm, PNP
E2A-M30KN20-WP-C1 : Loại ra dây, D=30, khoảng cách 20mm, NPN
E2A-M30KN20-WP-B1 : Loại ra dây, D=30, khoảng cách 20mm, PNP