Mô tả
Lưới Inox Đan 304 – 316 – 201 Chất Lượng Cao Tại An Vũ Industry
Lưới Inox Đan 304
Lưới Inox Đan 316
Lưới Inox Đan 201
Khổ lưới: 1m, 1.2m, 1.5m, 2m.
Bảng quy cách lưới inox:
Stainless Steel Wire Mesh | |||
Mesh/inch | Đ/K sợi (mm) | K/T lổ (mm) | Vật liệu |
7meshx7mesh | 1.00 | 2.63 | 304 – 316 |
10meshx10mesh | 0.60 | 1.94 | 304 – 316 |
12meshx12mesh | 0.50 | 1.62 | 304 – 316 |
16meshx16mesh | 0.40 | 1.19 | 304 – 316 |
16meshx16mesh | 0.35 | 1.24 | 304 – 316 |
18meshx18mesh | 0.35 | 1.06 | 304 – 316 |
20meshx20mesh | 0.40 | 0.87 | 304 – 316 |
24meshx24mesh | 0.26 | 0.80 | 304 – 316 |
30meshx30mesh | 0.30 | 0.55 | 304 – 316 |
35meshx35mesh | 0.17 | 0.56 | 304 – 316 |
40meshx40mesh | 0.23 | 0.40 | 304 – 316 |
50meshx50mesh | 0.20 | 0.31 | 304 – 316 |
60meshx60mesh | 0.15 | 0.27 | 304 – 316 |
70meshx70mesh | 0.12 | 0.24 | 304 – 316 |
80meshx80mesh | 0.13 | 0.19 | 304 – 316 |
90meshx90mesh | 0.12 | 0.16 | 304 – 316 |
100meshx100mesh | 0.10 | 0.15 | 304 – 316 |
120meshx120mesh | 0.09 | 0.12 | 304 – 316 |
150meshx150mesh | 0.063 | 0.11 | 304 – 316 |
180meshx180mesh | 0.053 | 0.09 | 304 – 316 |
200meshx200mesh | 0.053 | 0.07 | 304 – 316 |
Ứng dụng:
– Chống côn trùng, chống chim, chống chuột, chống muỗi, các loại côn trùng khác
– Ngành xây dựng và khai khoán: Kiến trúc trong nhà, xây nhà, lọc khoáng sản, lọc cát, trang trí nội thất, làm bầu gió, …
– Ngành thực phẩm: Lọc thực phẩm, lọc sửa, lọc bia, lọc nước giải khát, lọc dầu…
– Ngành công nghiệp: Lọc giấy, chế tạo tàu biển, công nghiệp hóa dầu, xe …
An Vũ Industry cam kết phân phối sản phẩm tấm chống trượt inox chất lượng cao, giá tốt, dịch vụ tốt nhất trên thị trường



















