Mô tả
Mô tả sản phẩm :
* Mã : dạng nhị phân
* Thời gian tính toán : <= 5 µs
* Độ chính xác của hệ thống : ± 20“
* Nguồn cấp :3.6 đến 14 V (ROD 400: 5 V ± 10 %)
* Dòng tiêu thụ không tải : <= 150 mA ( (ROD 400: 120 mA)
* Ổ cắm M12, radial , cáp 1m nối với M12
* Trục có đường kính :D=6mm
* Tốc độ cho phép : <= 12 000 vòng/phút max
* Momen khởi động : <= 0.01 Nm (at 20 °C)
* Momen quán tính của roto : <= 2.7 x 10^6 kgm^2
* Trục 10 N / radial 20 N ở cuối trục
* Tấn số từ 55 đến 2000hz :<= 300 m/s2 (EN 60 068-2-6)
* Sốc cơ khí : <= 1000 m/s2/<= 2000 m/s2 (EN 60 068-2-27)
* Nhiệt độ hoạt động max: UP = 5 V là 100 °C; UP = 10 to 30 V là 85 °C
* Nhiệt độ hoạt động min: ổ cắm hoặc cáp cố định : –40 °
* Bảo vệ :IP 67 at housing; IP 64 at shaft end
* Trọng lượng : 0.35 kg
Mô tả sản phẩm :
* Mã : dạng nhị phân
* Thời gian tính toán : <= 5 µs
* Độ chính xác của hệ thống : ± 20“
* Nguồn cấp :3.6 đến 14 V (ROD 400: 5 V ± 10 %)
* Dòng tiêu thụ không tải : <= 150 mA ( (ROD 400: 120 mA)
* Ổ cắm M12, radial , cáp 1m nối với M12
* Trục có đường kính :D=6mm
* Tốc độ cho phép : <= 12 000 vòng/phút max
* Momen khởi động : <= 0.01 Nm (at 20 °C)
* Momen quán tính của roto : <= 2.7 x 10^6 kgm^2
* Trục 10 N / radial 20 N ở cuối trục
* Tấn số từ 55 đến 2000hz :<= 300 m/s2 (EN 60 068-2-6)
* Sốc cơ khí : <= 1000 m/s2/<= 2000 m/s2 (EN 60 068-2-27)
* Nhiệt độ hoạt động max: UP = 5 V là 100 °C; UP = 10 to 30 V là 85 °C
* Nhiệt độ hoạt động min: ổ cắm hoặc cáp cố định : –40 °
* Bảo vệ :IP 67 at housing; IP 64 at shaft end
* Trọng lượng : 0.35 kg
Mode thông dụng:
ROD 426
ROD 466
ROD 436
ROD 486