Mô tả
Giới thiệu Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGP4301TAD
*Nguồn cung cấp: DC24V
*Loại LCD: TFT Color LCD
*Kích thước màn hình: 5.7″
*Độ phân giải: 640×480 pixels (VGA)
*Màu hiển thị: 65,536 Colors (No blink)/16,384 Colors (Blink)
*Loại cảm ứng: Analog
*Bộ nhớ ứng dụng: FLASH EPROM 16 MB
*Bộ nhớ backup: 320kb SRAM
*COM 1: D-Sub 9 pin RS232C
*COM 2: D-Sub 9 pin RS422/485
*Ethernet: 100BASE-T/100BASE-TX
*USB: Type A, Type mini-B
*Card SD: Có
*Module mở rộng: Không
*Video: Không
*Audio: Không
*Cáp lập trình: USB mini
*Phần mềm lập trình: GP ProEX
*Tiêu chuẩn: CE, CSA, UL Listed C1D2, RoHS, ABS, DNV, ATEX
A1 – Màn Hình HMI – Seri GP4100 :
- Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: GP-4107W :
*Nguồn cung cấp: DC24V
*Loại LCD: STN Monochrome LCD, Kích thước màn hình: 3.4″, độ phân giải: 200 x 80 pixels, màu hiển thị: White/Pink/Red , loại cảm ứng: Analog
*Bộ nhớ ứng dụng: FLASH EPROM 2.2 MB, RAM: 128KB,
*Cổng kết nối : COM 1: D-Sub 9 pin RS485 isolation , COM 2: Không, Ethernet: Không, USB: Type A, Type mini-B
*Phần mềm lập trình: GP ProEX
*Tiêu chuẩn: CE, CSA, UL Listed C1D2, RoHS, ABS, DNV, ATEX
- CÁC MODE THÔNG DỤNG :
A2 – Màn Hình HMI – Seri GP4200 :
- Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGM4201TAD
*Nguồn cung cấp: DC24V
* LCD: TFT Color LCD, kích thước màn hình: 3.5″, độ phân giải: 320 x 240 pixels (QVCA), màu hiển thị: 65,536 Colors (No blink)/16,384 Colors (Blink), loại cảm ứng: Analog
*Bộ nhớ ứng dụng: FLASH EPROM 8 MB, RAM: 128kb SRAM
*Cổng kết nối COM 1: D-Sub 9 pin RS232C, COM 2: D-Sub 9 pin RS422/485, Ethernet: 100BASE-T/100BASE-TX, USB: Type A, Type mini-B
- CÁC MODE THÔNG DỤNG :
Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGM4201TAD |
Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGP4203TAD |
Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGP4201TAD |
Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGP4201TADW |
A3 – Màn Hình HMI – Seri GP4300 :
- Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGP4301TADW:
*Nguồn cung cấp: DC24V, loại LCD: TFT Color LCD, kích thước màn hình: 5.7″, độ phân giải: 640×480 pixels (VGA), màu hiển thị: 65,536 Colors (No blink)/16,384 Colors (Blink), loại cảm ứng: Analog
*Bộ nhớ ứng dụng: FLASH EPROM 8 MB, bộ nhớ backup: 132kb SRAM, Card SD
*Cổng kết nối : COM 1: D-Sub 9 pin RS232C, COM 2: D-Sub 9 pin RS422/485, Ethernet: 100BASE-T/100BASE-TX, USB: Type A, Type mini-B.
- CÁC MODE THÔNG DỤNG :
Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGP4301TADW |
Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGM4301TAD |
Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGP4303TAD |
Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGP4301TAD |
A4 – Màn Hình HMI – Seri GP4400 :
- Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGP4401WADW:
*Nguồn cung cấp: DC24V, loại LCD: TFT Color LCD, kích thước màn hình: 7.0″, độ phân giải: 640×480 pixels (VGA), màu hiển thị: 65,536 Colors (No blink)/16,384 Colors (Blink), loại cảm ứng: Analog
*Bộ nhớ ứng dụng: FLASH EPROM 32 MB (including a logic program area), RAM: 512kb SRAM w/battery backup, Card SD
*Cổng kết nối : COM 1: D-Sub 9 pin RS232C, COM 2: D-Sub 9 pin RS422/485, Ethernet: 100BASE-T/100BASE-TX, USB: Type A, Type mini-B
- CÁC MODE THÔNG DỤNG :
Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGP4401WADW |
Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGP4401TAD |
Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGP4401TADR |
A5 – Màn Hình HMI – Seri GP4500
- Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGP4501TADW
*Nguồn cung cấp: DC24V, Loại LCD: TFT Color LCD, Kích thước màn hình: 10.4″, Độ phân giải: 640×480 pixels (VGA), Màu hiển thị: 65,536 Colors (No blink)/16,384 Colors (Blink), Loại cảm ứng: Analog
*Bộ nhớ ứng dụng: FLASH EPROM 16 MB (including a logic program area), RAM: SRAM 128 KB (Replaceable Lithium battery for backup memory), COM 1: D-Sub 9 pin RS232C, COM 2: D-Sub 9 pin RS422/485, Ethernet: 100BASE-T/100BASE-TX, USB: Type A, Type mini-B, Card SD
- CÁC MODE THÔNG DỤNG :
A6 – Màn Hình HMI – Seri GP4600:
- Màn Hình Cảm Ứng HMI Proface: PFXGP4603TAA
*Nguồn cung cấp: PFXGP4603TAA (220VDC), PFXGP4603TAD (24VDC), Loại LCD: TFT Color LCD, Kích thước màn hình: 12.1”, Độ phân giải: 800 x 600 pixels (SVGA), Màu hiển thị: 65,536 Colors (No blink)/16,384 Colors (Blink), Loại cảm ứng: Analog
*Bộ nhớ ứng dụng: 32MB, RAM: 320KB, COM 1: D-Sub 9 pin RS232C, COM 2: D-Sub 9 pin RS422/485 isolation, Ethernet: 100BASE-T/100BASE-TX, USB: Type A, Type mini-B, Card SD
- CÁC MODE THÔNG DỤNG :